Chú Thích Don't_Mess_Up_My_Tempo

  1. 1 2 3 “엑소, 11월 2일 컴백 확정…화려한 귀환 예고 [공식입장]” [Exo, November 2 final comeback... Notice of colorful return [official position]]. Osen (bằng tiếng Korean). ngày 4 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. “알라딘: 엑소 - 정규 5집 DON'T MESS UP MY TEMPO [버전 3종 중 랜덤발송]”. Aladin. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2018.
  3. Herman, Tamar (ngày 4 tháng 10 năm 2018). “EXO to Release 'Don't Mess With My Tempo' Album In November”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2018.
  4. Hyun-su, Yim (ngày 4 tháng 10 năm 2018). “EXO poised to release album next month”. The Korea Herald. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2018.
  5. Twitter @weareoneEXO
  6. Twitter @weareoneEXO
  7. “EXO 엑소 'Tempo' MV”. ngày 2 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2018.
  8. “EXO-The 5th Album [DON'T MESS UP MY TEMPO] 발매기념 사인회 – 삼성동”. exo.smtown.com. ngày 4 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2018.
  9. “EXO-The 5th Album [DON'T MESS UP MY TEMPO] 발매기념 사인회 – 여의도”. SMTOWN. ngày 8 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2018.
  10. “HOTTRACKS - 생활 속 감성충전소”. www.hottracks.co.kr (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  11. “Teaser của Love Shot”.
  12. https://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=0003915050. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  13. “EXO sẽ trở lại với album được đóng gói lại vào ngày 13 tháng 12”.
  14. “엑소, 정규 5집 선주문량 110만장 돌파…자체 최고 수치 경신” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2018.
  15. 1 2 Charted albums:
  16. “엑소, 국내 누적 1천만장 돌파..퀸터플 밀리언셀러 동시 등극 [공식입장]” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
  17. 1 2 "Exo Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  18. 1 2 Benjamin, Jeff (ngày 13 tháng 11 năm 2018). “EXO Earn First Top 40 Entry on Billboard 200 With 'Don't Mess Up My Tempo'”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  19. {{chú thích báo|url=http://kpopherald.koreaherald.com//view.php?ud=201901021710342480521_2
  20. “ARIA Chart Watch #498”. auspOp. ngày 10 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  21. "Ultratop.be – Exo – Don't Mess Up My Tempo - The 5th Album" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  22. "Ultratop.be – Exo – Don't Mess Up My Tempo - The 5th Album" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  23. "Exo Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  24. “2018年专辑销量周榜: 第44期”. YinYueTai. ngày 4 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2019.
  25. "Dutchcharts.nl – Exo – Don't Mess Up My Tempo - The 5th Album" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  26. “EESTI TIPP-40 MUUSIKAS: Queenil läheb väga hästi! (ESTONIAN TIPP-40 MUSIC Queen is doing very well!)”. Eesti Ekspress (bằng tiếng Estonian). Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. “Le Top de la semaine: Top Albums (Week 45)”. Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2018.
  28. Charted albums on SNEP:
  29. “Don't Mess Up My Tempo:EXO Vol.5”. Oricon. ngày 19 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2018.
  30. Charted Albums:
  31. Charted albums:
  32. “Don't Mess Up My Tempo:EXO Vol.5”. Oricon. ngày 19 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2018.
  33. "Official Album Downloads Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  34. "Official Independent Albums Chart Top 50". Official Charts Company. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018.
  35. "Exo Chart History (Independent Albums)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  36. "Exo Chart History (World Albums)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2018.
  37. Charted albums on Gaon Album Chart:
  38. “YinYueTai Albums Sales List – Year-End 2018”. YinYueTai. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
  39. “2018년 Album Chart – Year-End 2018”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  40. “World Albums – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  41. “2019 Oricon Weekly Charts”. ngày 22 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2019.
  42. “2018 Album Chart”. Gaon Album Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Don't_Mess_Up_My_Tempo http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=dla... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=dla... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://kpopherald.koreaherald.com//view.php?ud=201... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20181004000... http://exo.smtown.com/Link/Board/7284844 http://exo.smtown.com/Link/Board/7284877 http://www.snepmusique.com/tops-semaine/top-album-...